|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3066 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3192 |
---|
005 | 202007071047 |
---|
008 | 040224s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456411256 |
---|
035 | ##|a50306817 |
---|
039 | |a20241201143137|bidtocn|c20200707104717|danhpt|y20040224000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a338.1145|bNGK |
---|
090 | |a338.1145|bNGK |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Văn Khánh. |
---|
245 | 10|aBiến đổi cơ cấu ruộng đất và kinh tế nông nghiệp ở vùng châu thổ sông Hồng trong thời kỳ đổi mới : Qua khảo sát một số làng xã /|cNguyễn Văn Khánh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2001. |
---|
300 | |a184 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 14|aCơ cấu ruộng đất. |
---|
650 | 17|aKinh tế nông nghiệp|zĐồng bằng Sông Hồng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aĐồng bằng Sông Hồng. |
---|
653 | 0 |aKinh tế nông nghiệp. |
---|
653 | 0 |aCơ cấu ruộng đất. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000001075-6 |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000001075
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.1145 NGK
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000001076
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
338.1145 NGK
|
Sách
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào