DDC
| 391.009597 |
Tác giả CN
| Ngô, Văn Ban. |
Nhan đề
| Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam. Tập 2 / Ngô Văn Ban. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin, 2013. |
Mô tả vật lý
| 611 tr. ; 21cm |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Tìm hiểu về chân dung con người của người Việt được thể hiện qua những ngôn từ, những câu ca dao, tục ngữ, thành ngữ, câu đố... và nghiên cứu lối vẽ mặt, mang râu trong hát bội, hát tuồng, chuyện Người ngoáy tai thời Pháp, về lịch sử mái tóc Việt, tục nhuộm răng của người Việt, tục cà răng căng tai của các dân tộc ít người ở Tây Nguyên... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian-Phong tục-Tập quán-Con người-Diện mạo-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian. |
Từ khóa tự do
| Tập quán. |
Từ khóa tự do
| Phong tục. |
Từ khóa tự do
| Con người. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000077837 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30662 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40882 |
---|
005 | 202004081117 |
---|
008 | 140303s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380955 |
---|
035 | ##|a1083168179 |
---|
039 | |a20241129091906|bidtocn|c20200408111743|dmaipt|y20140303114141|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a391.009597|bNGB |
---|
090 | |a391.009597|bNGB |
---|
100 | 0 |aNgô, Văn Ban. |
---|
245 | 10|aChân dung con người qua cái nhìn Việt Nam. |nTập 2 /|cNgô Văn Ban. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin, |c2013. |
---|
300 | |a611 tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aTìm hiểu về chân dung con người của người Việt được thể hiện qua những ngôn từ, những câu ca dao, tục ngữ, thành ngữ, câu đố... và nghiên cứu lối vẽ mặt, mang râu trong hát bội, hát tuồng, chuyện Người ngoáy tai thời Pháp, về lịch sử mái tóc Việt, tục nhuộm răng của người Việt, tục cà răng căng tai của các dân tộc ít người ở Tây Nguyên... |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xPhong tục|xTập quán|xCon người|xDiện mạo|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aTập quán. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aCon người. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077837 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077837
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
391.009597 NGB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|