|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30663 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40883 |
---|
005 | 202005201433 |
---|
008 | 140303s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456381267 |
---|
035 | ##|a900165978 |
---|
039 | |a20241201145411|bidtocn|c20200520143325|dsinhvien|y20140303160555|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bHOC |
---|
090 | |a398.209597|bHOC |
---|
100 | 0 |aHoàng, Thị Cáp. |
---|
245 | 10|aVăn học dân gian của người Cơ lao đỏ /|cHoàng Thị Cáp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a207 tr. ;|c21cm. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xVăn nghệ dân gian|xNgười Cơ lao|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn nghệ dân gian. |
---|
653 | 0 |aNgười Cơ lao. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000077861 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077861
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 HOC
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào