• Sách
  • 398.209597 KES
    Văn học dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế :.

DDC 398.209597
Tác giả CN Kê Sửu.
Nhan đề Văn học dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế :. Quyển 1 / : song ngữ Việt - Tà ôi, Việt - Cơ tu . / Kê Sửu chủ biên ; Trần Nguyễn Khánh Phong, Triều Nguyên.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Văn hoá thông tin, 2013.
Mô tả vật lý 665 tr. ; 21cm
Thuật ngữ chủ đề Văn học dân gian-Văn hoá dân gian-Người Tà ôi-Người Cơ tu-Sách song ngữ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Văn hoá dân gian.
Từ khóa tự do Người Tà ôi.
Từ khóa tự do Người Cơ tu.
Từ khóa tự do Văn học dân gian.
Từ khóa tự do Sách song ngữ.
Địa chỉ 100TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3(1): 000077830
000 00000nam a2200000 a 4500
00130664
0021
00440884
008140303s2013 vm| vie
0091 0
035|a1456395539
035##|a1023457291
039|a20241130094204|bidtocn|c|d|y20140303161227|zanhpt
0410 |avie
044|avm
08204|a398.209597|bKES
090|a398.209597|bKES
1000 |aKê Sửu.
24510|aVăn học dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế :. |nQuyển 1 / : |bsong ngữ Việt - Tà ôi, Việt - Cơ tu . / |cKê Sửu chủ biên ; Trần Nguyễn Khánh Phong, Triều Nguyên.
260|aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2013.
300|a665 tr. ;|c21cm
65017|aVăn học dân gian|xVăn hoá dân gian|xNgười Tà ôi|xNgười Cơ tu|xSách song ngữ|2TVĐHHN.
6530 |aVăn hoá dân gian.
6530 |aNgười Tà ôi.
6530 |aNgười Cơ tu.
6530 |aVăn học dân gian.
6530 |aSách song ngữ.
852|a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000077830
890|a1|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000077830 TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3 398.209597 KES Sách 1

Không có liên kết tài liệu số nào