|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30665 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40885 |
---|
005 | 202003100835 |
---|
008 | 140303s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378764 |
---|
035 | ##|a1023464478 |
---|
039 | |a20241130161747|bidtocn|c20200310083543|dhuongnt|y20140303161633|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bHON |
---|
090 | |a390.09597|bHON |
---|
100 | 0 |aHoàng Nam. |
---|
245 | 10|aTổng quan văn hóa truyền thống các dân tộc Việt Nam .|nQuyển 1 /|cHoàng Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a608 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | 2|aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xVăn hóa truyền thống|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aVăn hóa truyền thống |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077872 |
---|
890 | |a1|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077872
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 HON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào