|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30667 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40887 |
---|
005 | 202004181512 |
---|
008 | 140304s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456373931 |
---|
035 | ##|a1083173229 |
---|
039 | |a20241202114329|bidtocn|c20200418151221|dtult|y20140304094601|zanhpt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a393.09597|bTRM |
---|
100 | 0 |aTriệu, Thị Mai. |
---|
245 | 10|aTang lễ của người Nùng Giang ở Cao Bằng /|cTriệu Thị Mai. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2011. |
---|
300 | |a263 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 10|aVăn hoá dân gian|xTang lễ|xNgười Nùng Giang|zCao Bằng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aTang lễ. |
---|
653 | 0 |aNgười Nùng Giang. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000076971 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000076971
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
393.09597 TRM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào