DDC
| 390.09597 |
Tác giả CN
| Quán, Vi Miên. |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian dân tộc Thổ / Quán Vi Miên. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin, 2013. |
Mô tả vật lý
| 282 tr. ; 21cm |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Giới thiệu chung về tộc danh, dân số, các nhóm người và nguồn gốc dân tộc Thổ. Tìm hiểu về văn hoá vật chất và văn hoá tinh thần của dân tộc Thổ: làng bản, nhà cửa, kỹ thuật canh tác, trang phục, ăn uống, nghề thủ công truyền thống, chăn nuôi, hái lượm, đánh cá, săn bắn, tín ngưỡng, tôn giáo, nếp sống gia đình - xã hội, lễ hội, trò chơi, ngôn ngữ và văn nghệ dân gian. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian-Văn hoá vật chất-Văn hoá tinh thần-Dân tộc Thổ-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian. |
Từ khóa tự do
| Dân tộc Thổ. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá tinh thần. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá vật chất. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000077859 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30668 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40888 |
---|
005 | 202004171617 |
---|
008 | 140304s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389988 |
---|
035 | ##|a894256287 |
---|
039 | |a20241130171149|bidtocn|c20200417161759|dmaipt|y20140304103359|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bQUM |
---|
100 | 0 |aQuán, Vi Miên. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian dân tộc Thổ /|cQuán Vi Miên. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a282 tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aGiới thiệu chung về tộc danh, dân số, các nhóm người và nguồn gốc dân tộc Thổ. Tìm hiểu về văn hoá vật chất và văn hoá tinh thần của dân tộc Thổ: làng bản, nhà cửa, kỹ thuật canh tác, trang phục, ăn uống, nghề thủ công truyền thống, chăn nuôi, hái lượm, đánh cá, săn bắn, tín ngưỡng, tôn giáo, nếp sống gia đình - xã hội, lễ hội, trò chơi, ngôn ngữ và văn nghệ dân gian. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xVăn hoá vật chất|xVăn hoá tinh thần|xDân tộc Thổ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Thổ. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá tinh thần. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá vật chất. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077859 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077859
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 QUM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|