|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30670 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40890 |
---|
005 | 202310090927 |
---|
008 | 140304s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392157 |
---|
035 | ##|a1083168802 |
---|
039 | |a20241130151845|bidtocn|c20231009092747|dmaipt|y20140304105726|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.8|bVOT |
---|
100 | 0 |aVõ, Xuân Trang |
---|
245 | 10|aNgười Rục ở Việt Nam /|cVõ Xuân Trang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thanh niên,|c2013. |
---|
300 | |a239 tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xĐời sống kinh tế|xVăn hoá|xXã hội|xNgười Rục|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aĐời sống kinh tế. |
---|
653 | 0 |aNgười Rục. |
---|
653 | 0 |aXã hội. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077896 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077896
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.8 VOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào