|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30673 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40893 |
---|
005 | 202004201032 |
---|
008 | 140304s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389989 |
---|
035 | ##|a1083166818 |
---|
039 | |a20241130101009|bidtocn|c20200420103244|dmaipt|y20140304112715|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bVAD |
---|
100 | 0 |aVăn Duy. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian vùng ven sông Bạch Đằng huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng /|cVăn Duy, Lê Xuân Lựa. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin, |c2013. |
---|
300 | |a305 tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xVăn hoá ẩm thực|xPhong tục|xTập quán|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá ẩm thực. |
---|
653 | 0 |aTập quán. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
700 | 0 |aLê, Xuân Lựa. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077895 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077895
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 VAD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào