|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30676 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40896 |
---|
005 | 202003100836 |
---|
008 | 140304s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393017 |
---|
035 | ##|a1083180591 |
---|
039 | |a20241201154926|bidtocn|c20200310083654|dhuongnt|y20140304142806|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bHON |
---|
090 | |a390.09597|bHON |
---|
100 | 0 |aHoàng Nam. |
---|
245 | 10|aTổng quan văn hóa truyền thống các dân tộc Việt Nam .|nQuyển 2 /|cHoàng Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a675 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xVăn hóa truyền thống|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aVăn hóa truyền thống |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077827 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077827
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 HON
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào