|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30677 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40897 |
---|
005 | 202310110849 |
---|
008 | 140304s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456372723 |
---|
035 | ##|a1023451515 |
---|
039 | |a20241202165339|bidtocn|c20231011084903|dmaipt|y20140304143455|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2089|bTRP |
---|
100 | 0 |aTrần, Nguyễn Khánh Phong. |
---|
245 | 10|aChàng Phuật Nà :|bTruyện cổ Tà Ôi, Cơ Tu /|cTrần Nguyễn Khánh Phong. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thời đại,|c2013. |
---|
300 | |a370tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xTruyện cổ|xDân tộ Tà ôi|xDân tộc Cơtu|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân tộ Tà ôi. |
---|
653 | 0 |aDân tộc Cơtu. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077832 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077832
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.2089 TRP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào