|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30678 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40898 |
---|
008 | 140304s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380833 |
---|
035 | ##|a869510939 |
---|
039 | |a20241129153006|bidtocn|c20140304144120|dngant|y20140304144120|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bLEV |
---|
090 | |a398.209597|bLEV |
---|
100 | 0 |aLê, Trung Vũ |
---|
245 | 10|aTuyển tập văn học dân gian Hà Giang /|cLê Trung Vũ sưu tầm và biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThanh niên,|c2012. |
---|
300 | |a1155tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xDân ca|xCâu đố|xTruyện cổ|xTục ngữ|zHà Giang|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aDân ca. |
---|
653 | 0 |aCâu đố. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
653 | 0 |aTruyện cổ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000076968 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000076968
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.209597 LEV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào