|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30679 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40899 |
---|
005 | 202310101059 |
---|
008 | 140304s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456389990 |
---|
035 | ##|a1083194562 |
---|
039 | |a20241130172014|bidtocn|c20231010105946|dmaipt|y20140304145951|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bVUN |
---|
100 | 0 |aVũ, Kiêm Ninh. |
---|
245 | 10|aCổng làng Hà Nội /|cVũ Kiêm Ninh. |
---|
260 | |aHà Nội ; : |bVăn hoá thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a616tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xCổng làng|zHà Nội|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aCổng làng. |
---|
653 | 0 |aHà Nội. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077826 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077826
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.09597 VUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào