|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30680 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40900 |
---|
005 | 202007141540 |
---|
008 | 140304s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456377866 |
---|
035 | ##|a871209615 |
---|
039 | |a20241130112747|bidtocn|c20200714154056|danhpt|y20140304150714|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bTHP |
---|
100 | 0 |aThạch Phương. |
---|
245 | 10|aCa dao Nam Trung Bộ /|cThạch Phương, Ngô Quang Hóa. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThời Đại,|c2012. |
---|
300 | |a498 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xCa dao|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aCa dao. |
---|
700 | 0 |aNgô, Quang Hoá. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077882 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077882
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.809597 THP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào