|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30681 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40901 |
---|
008 | 140304s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399539 |
---|
035 | ##|a871209581 |
---|
039 | |a20241130170619|bidtocn|c|d|y20140304152931|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bHAG |
---|
090 | |a398.209597|bHAG |
---|
100 | 0 |aHà Giao. |
---|
245 | 10|aSử thi Bahnar kriêm - Bahnar Konkđeh /|cHà Giao sưu tầm, biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Lao động,|c2012. |
---|
300 | |a1012tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xSử thi|xBahnar kriêm|xBahnar Konkđeh|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aSử thi. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000077898 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077898
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.209597 HAG
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào