|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30682 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40902 |
---|
005 | 202004141525 |
---|
008 | 140304s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456380074 |
---|
035 | ##|a1023475424 |
---|
039 | |a20241202115530|bidtocn|c20200414152553|danhpt|y20140304154628|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.09597|bMAV |
---|
090 | |a394.09597|bMAV |
---|
100 | 0 |aMa, Văn Vịnh |
---|
245 | 10|aLượn thương - lễ hội lồng tồng Việt Bắc /|cMa Văn Vịnh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a495tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xLễ hội|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aVăn nghệ dân gian. |
---|
653 | 0 |aLễ hội. |
---|
653 | 0 |aNghệ thuật. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077873 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077873
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
394.09597 MAV
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào