|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30686 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40906 |
---|
005 | 202004171414 |
---|
008 | 140304s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456375267 |
---|
035 | |a1456375267 |
---|
035 | |a1456375267 |
---|
035 | |a1456375267 |
---|
035 | |a1456375267 |
---|
035 | ##|a881824440 |
---|
039 | |a20241129102039|bidtocn|c20241129101700|didtocn|y20140304161836|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a391.409597|bTRA |
---|
245 | 00|aTrang phục cổ truyền và hoa văn trên vải các dân tộc Việt Nam /|cNgô Đức Thịnh, Diệp Trung Bình, Lương Thanh Sơn, Sakaya. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Văn hoá dân tộc,|c2012. |
---|
300 | |a907 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xTrang phục|xNghề dệt|xDân tộc|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aDân tộc. |
---|
653 | 0 |aTrang phục. |
---|
653 | 0 |aNghề dệt. |
---|
700 | 0 |aSakaya. |
---|
700 | 0 |aDiệp, Trung Bình. |
---|
700 | 0 |aLương, Thanh Sơn. |
---|
700 | 0 |aNgô, Đức Thịnh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077893 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077893
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
391.409597 TRA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|