|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30687 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40907 |
---|
008 | 140304s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456393535 |
---|
035 | ##|a1023464330 |
---|
039 | |a20241129132940|bidtocn|c|d|y20140304162301|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.89593|bTRP |
---|
090 | |a305.89593|bTRP |
---|
100 | 0 |aTrần, Nguyễn Khánh Phong. |
---|
245 | 10|aNgười Tà ôi ở A lưới /|cTrần Nguyễn Khánh Phong. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a357 tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xNgười Tà ôi|xPhong tục|xTập quán|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aTập quán. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aNgười Tà ôi. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077852 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000077852
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
305.89593 TRP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào