|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 3069 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3195 |
---|
008 | 080117s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456376049 |
---|
035 | ##|a500722931 |
---|
039 | |a20241130180108|bidtocn|c20080117000000|dhuongnt|y20080117000000|zminhnv |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9221|bDOT |
---|
090 | |a895.9221|bDOT |
---|
100 | 0 |aĐỗ, Ngọc Toại. |
---|
245 | 10|aThơ văn dịch /|cĐỗ Ngọc Toại. |
---|
260 | |aHà Nội :|bHội Nhà Văn,|c2006. |
---|
300 | |a516 tr. ;|c19 cm. |
---|
650 | 17|aVăn học Việt Nam|xThơ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam. |
---|
653 | 0 |aThơ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000037450 |
---|
890 | |a1|b10|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000037450
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9221 DOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào