|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30690 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40910 |
---|
005 | 202007141544 |
---|
008 | 140305s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378092 |
---|
035 | ##|a1023478127 |
---|
039 | |a20241129112413|bidtocn|c20200714154358|danhpt|y20140305091701|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bTRP |
---|
100 | 0 |aTrần, Nguyễn Khánh Phong. |
---|
245 | 10|aCa dao, câu đố, đồng dao, tục ngữ và trò chơi dân gian dân tộc Tà ôi /|cTrần Nguyễn Khánh Phong. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a267 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xCa dao|xCâu đố|xĐồng dao|xTục ngữ|xNgười Tà ôi|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aCâu đố. |
---|
653 | 0 |aNgười Tà ôi. |
---|
653 | 0 |aĐồng dao. |
---|
653 | 0 |aCa dao. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077856 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077856
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.809597 TRP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|