|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30692 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40912 |
---|
005 | 202004171704 |
---|
008 | 140305s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397783 |
---|
035 | ##|a1023467974 |
---|
039 | |a20241202153225|bidtocn|c20200417170435|dmaipt|y20140305094645|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bDUT |
---|
100 | 0 |aDương, Huy Thiện. |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian huyện Tam Nông tỉnh Phú Thọ /|cDương Huy Thiện chủ biên; Đặng Văn Nhâm, Trần Văn Thục, Châu Hương, Quỳnh Hoa. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin,|c2012. |
---|
300 | |a551 tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xPhong tục|xTập quán|zTam Nông|zPhú Thọ|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aPhú Thọ. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aTập quán. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aTam Nông. |
---|
700 | 0 |aChâu Hương. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Văn Nhâm. |
---|
700 | 0 |aQuỳnh Hoa. |
---|
700 | 0 |aTrần, Văn Thục. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000076970 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000076970
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 DUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|