DDC
| 390.09597 |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian làng biển Cảnh Dương / Nguyễn Quang Lê, Trương Minh Hằng, Đặng Diệu Trang, Lưu Danh Doanh. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thời đại, 2013. |
Mô tả vật lý
| 219 tr. ; 21cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Giới thiệu văn hoá dân gian làng biển Cảnh Dương (xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình) qua tín ngưỡng, phong tục, lễ hội, nghề truyền thống, diễn xướng dân gian, món ăn cổ truyền, văn học dân gian, ngôn ngữ địa phương, sự tích, hương phả, gia phả... |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian-Phong tục-Tín ngưỡng-Lễ hội-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian. |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng. |
Từ khóa tự do
| Phong tục. |
Từ khóa tự do
| Lễ hội. |
Tác giả(bs) CN
| Trương, Minh Hằng. |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Diệu Trang. |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Danh Doanh. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quang Lê. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000077854 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30693 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40913 |
---|
005 | 202004171720 |
---|
008 | 140305s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456383465 |
---|
035 | ##|a894709084 |
---|
039 | |a20241130173645|bidtocn|c20200417172024|dmaipt|y20140305095919|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bVAN |
---|
245 | 00|aVăn hóa dân gian làng biển Cảnh Dương /|cNguyễn Quang Lê, Trương Minh Hằng, Đặng Diệu Trang, Lưu Danh Doanh. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Thời đại, |c2013. |
---|
300 | |a219 tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aGiới thiệu văn hoá dân gian làng biển Cảnh Dương (xã Cảnh Dương, huyện Quảng Trạch, tỉnh Quảng Bình) qua tín ngưỡng, phong tục, lễ hội, nghề truyền thống, diễn xướng dân gian, món ăn cổ truyền, văn học dân gian, ngôn ngữ địa phương, sự tích, hương phả, gia phả... |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xPhong tục|xTín ngưỡng|xLễ hội|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aLễ hội. |
---|
700 | 0 |aTrương, Minh Hằng. |
---|
700 | 0 |aĐặng, Diệu Trang. |
---|
700 | 0 |aLưu, Danh Doanh. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Quang Lê. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077854 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077854
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|