|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30696 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40918 |
---|
005 | 202003050912 |
---|
008 | 140306s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456401473 |
---|
035 | ##|a895074346 |
---|
039 | |a20241201153106|bidtocn|c20200305091213|dhuongnt|y20140306090532|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.089597|bNGD |
---|
090 | |a306.089597|bNGD |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Nghĩa Dân. |
---|
245 | 10|aVăn hóa giao tiếp - ứng xử trong tục ngữ - ca dao Việt Nam :|bSưu tầm - tuyển chọn - nghiên cứu - chú giải - bình luận /|cNguyễn Nghĩa Dân. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a233tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa giao tiếp|xỨng xử|xCa dao|xTục ngữ|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa giao tiếp. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aCa dao. |
---|
653 | 0 |aTục ngữ. |
---|
653 | 0 |aỨng xử. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077870 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077870
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.089597 NGD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào