|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30697 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40920 |
---|
005 | 202006041520 |
---|
008 | 140306s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049305948 |
---|
035 | |a1456401571 |
---|
035 | ##|a890734430 |
---|
039 | |a20241202151802|bidtocn|c20200604152026|dhuongnt|y20140306091444|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a394.209597|bTRN |
---|
090 | |a394.209597|bTRN |
---|
100 | 0 |aTrương, Công Nhói. |
---|
245 | 10|aTập tục Mường Trám /|cTrương Công Nhói sưu tầm, biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thời đại,|c2013. |
---|
300 | |a203tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xTập tục|xĐời sống|xTín ngưỡng|zMường Trám|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aTập tục. |
---|
653 | 0 |aMường Trám. |
---|
653 | 0 |aĐời sống. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000077867 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077867
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
394.209597 TRN
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào