|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30698 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40921 |
---|
005 | 202006040946 |
---|
008 | 140306s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045001547 |
---|
035 | |a1456387675 |
---|
035 | |a1456387675 |
---|
035 | ##|a1023476748 |
---|
039 | |a20241129093945|bidtocn|c20241129093643|didtocn|y20140306092406|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.809597|bNGT |
---|
090 | |a398.809597|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Viết Trung. |
---|
245 | 10|aDiễn xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh Hoà /|cNguyễn Viết Trung, Nguyễn Tứ Hải. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2012. |
---|
300 | |a167 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn nghệ dân gian Việt Nam|xDiễn xướng|xLễ hội|zKhánh Hoà|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | 0 |aKhánh Hoà |
---|
653 | 0 |aLễ hội |
---|
653 | 0 |aDiễn xướng |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Tứ Hải. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000077894 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077894
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
398.809597 NGT
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào