|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30699 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40922 |
---|
005 | 202310200912 |
---|
008 | 140306s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a898586691 |
---|
039 | |a20231020091216|bmaipt|y20140306094505|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a781.62|bHOA |
---|
100 | 0|aHoàng, Triều Ân. |
---|
245 | 10|aThen tày giải hạn /|cHoàng Triều Ân sưu tầm, phiên âm, dịch thuật, giới thiệu. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a654tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xThen tày|xHát then|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aHát then. |
---|
653 | 0 |aThen tày. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077849 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077849
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
781.62 HOA
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào