|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30700 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40923 |
---|
005 | 202310101110 |
---|
008 | 140306s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456392830 |
---|
035 | ##|a894381330 |
---|
039 | |a20241202111409|bidtocn|c20231010111051|dmaipt|y20140306095458|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.09597|bHUT |
---|
100 | 0 |aHuỳnh, Văn Tới. |
---|
245 | 10|aVăn hóa người Chơ Ro /|cHuỳnh Văn Tới, Lâm Nhân, Phan Đình Dũng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a275tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xTín ngưỡng|xTôn giáo|xVăn học nghệ thuật|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng. |
---|
653 | 0 |aTôn giáo. |
---|
653 | 0 |aVăn học nghệ thuật. |
---|
700 | 0 |aLâm Nhân. |
---|
700 | 0 |aHuỳnh, Văn Tới. |
---|
700 | 0 |aPhan, Đình Dũng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077846 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077846
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.09597 HUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|