Ký hiệu xếp giá
| 495.10072 LEQ |
Tác giả CN
| Lê, Thị Như Quỳnh. |
Nhan đề
| 越中祈使句句末语气词的意义分析研究 =Nghiên cứu phân tích ý nghĩa của các tiểu từ tình thái cầu khiến trong tiếng Trung Quốc và tiếng Việt /Lê Thị Như Quỳnh ; Th.S Nguyễn Thúy Ngà hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013. |
Mô tả vật lý
| 41 页; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ đối chiếu-Từ cầu khiến-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghiên cứu ngôn ngữ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Từ cầu khiến |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303013(1): 000074347 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(1): 000074346 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30701 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 40924 |
---|
008 | 140306s2013 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400439 |
---|
035 | ##|a1083194341 |
---|
039 | |a20241130111508|bidtocn|c20140306100459|dtult|y20140306100459|zsvtt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.10072|bLEQ |
---|
090 | |a495.10072|bLEQ |
---|
100 | 0 |aLê, Thị Như Quỳnh. |
---|
245 | 10|a越中祈使句句末语气词的意义分析研究 =|bNghiên cứu phân tích ý nghĩa của các tiểu từ tình thái cầu khiến trong tiếng Trung Quốc và tiếng Việt /|cLê Thị Như Quỳnh ; Th.S Nguyễn Thúy Ngà hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a41 页;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ đối chiếu|xTừ cầu khiến|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ cầu khiến |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
655 | |aKhóa luận tốt nghiệp|xKhoa tiếng Trung Quốc |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303013|j(1): 000074347 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000074346 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000074346
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.10072 LEQ
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000074347
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-TQ
|
495.10072 LEQ
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|