DDC
| 390.09597 |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian người La Hủ / Đỗ Thị Tấc chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Vân, Trần Văn Hoàng, Bùi Quốc Khánh, Trần Ngọc Thắng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin, 2013. |
Mô tả vật lý
| 723tr. ; 21cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Tóm tắt
| Khái quát chung về lịch sử tộc người, tên gọi, dân số, điều kiện tự nhiên vùng người La Hủ. Tìm hiểu về tín ngưỡng dân gian; phong tục tập quán liên quan đến săn bắt, hái lượm, đánh bắt cá, cấy lúa nương; ngôi nhà và phong tục làm nhà mới; đan lát; phong tục tập quán trong chu kỳ vòng đời người; văn hoá cộng đồng; văn hoá ẩm thực; nghệ thuật tạo hình dân gian; ngôn ngữ và chuyện kể dân gian; Lễ - Tết - Hội và nghệ thuật dân gian. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian-Phong tục-Tập quán-Việt Nam-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian. |
Từ khóa tự do
| Tập quán. |
Từ khóa tự do
| Phong tục. |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Vân. |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Quốc Khánh. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Ngọc Thắng. |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Hoàng. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000077844 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30702 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40925 |
---|
005 | 202004200950 |
---|
008 | 140306s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400185 |
---|
035 | |a1456400185 |
---|
035 | ##|a893907917 |
---|
039 | |a20241129094015|bidtocn|c20241129093623|didtocn|y20140306100543|zanhpt |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bVAN |
---|
245 | 10|aVăn hóa dân gian người La Hủ /|cĐỗ Thị Tấc chủ biên, Nguyễn Thị Thanh Vân, Trần Văn Hoàng, Bùi Quốc Khánh, Trần Ngọc Thắng. |
---|
260 | |aHà Nội : |bVăn hoá thông tin, |c2013. |
---|
300 | |a723tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
520 | |aKhái quát chung về lịch sử tộc người, tên gọi, dân số, điều kiện tự nhiên vùng người La Hủ. Tìm hiểu về tín ngưỡng dân gian; phong tục tập quán liên quan đến săn bắt, hái lượm, đánh bắt cá, cấy lúa nương; ngôi nhà và phong tục làm nhà mới; đan lát; phong tục tập quán trong chu kỳ vòng đời người; văn hoá cộng đồng; văn hoá ẩm thực; nghệ thuật tạo hình dân gian; ngôn ngữ và chuyện kể dân gian; Lễ - Tết - Hội và nghệ thuật dân gian. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xPhong tục|xTập quán|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aTập quán. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Vân. |
---|
700 | 0 |aBùi, Quốc Khánh. |
---|
700 | 0 |aTrần, Ngọc Thắng. |
---|
700 | 0 |aTrần, Văn Hoàng. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077844 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077844
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 VAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|