|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30704 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40927 |
---|
005 | 202004081103 |
---|
008 | 140306s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456388625 |
---|
035 | ##|a900225737 |
---|
039 | |a20241129112427|bidtocn|c20200408110336|dmaipt|y20140306102654|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bVUT |
---|
100 | 0 |aVũ, Thị Trang. |
---|
245 | 10|aCây ngô và con trâu trong văn hóa dân gian người Pa Dí ở Lào Cai /|cVũ Thị Trang. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thời đại,|c2013. |
---|
300 | |a167 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xĐời sống|xTập tục|xNgười Pa Dí|zLào Cai|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
653 | 0 |aTập tục. |
---|
653 | 0 |aĐời sống. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077863 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000077863
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.209597 VUT
|
Sách
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào