• Khoá luận
  • Ký hiệu PL/XG: 418.0072 PHT
    Nhan đề: Đặc điểm ngôn ngữ trong giao tiếp thương mại =

DDC 418.0072
Tác giả CN Phạm, Phương Thảo.
Nhan đề Đặc điểm ngôn ngữ trong giao tiếp thương mại =商务交际语言特征/Phạm Phương Thảo ; TS Nguyễn Ngọc Long hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Hà Nội,2013.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ ứng dụng-Thương mại-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Nghiên cứu ngôn ngữ
Từ khóa tự do Thương mại
Từ khóa tự do Ngôn ngữ ứng dụng
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303013(2): 000074324, 000102997
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303013(1): 000074326
000 00000nam a2200000 a 4500
00130705
0026
00440928
005201804091416
008140306s2013 vm| chi
0091 0
035|a1456402976
035##|a1083197993
039|a20241129161643|bidtocn|c20180409141646|dsinhvien|y20140306140243|ztult
0410 |achi
044|avm
08204|a418.0072|bPHT
1000 |aPhạm, Phương Thảo.
24510|aĐặc điểm ngôn ngữ trong giao tiếp thương mại =|b商务交际语言特征/|cPhạm Phương Thảo ; TS Nguyễn Ngọc Long hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013.
65017|aNgôn ngữ ứng dụng|xThương mại|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aNghiên cứu ngôn ngữ
6530 |aThương mại
6530 |aNgôn ngữ ứng dụng
655|aKhóa luận tốt nghiệp|xKhoa tiếng Trung Quốc|y2T-09
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303013|j(2): 000074324, 000102997
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000074326
890|a3|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000074326 TK_Kho lưu tổng 418.0072 PHT Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000074324 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 418.0072 PHT Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000102997 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 418.0072 PHT Khoá luận 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện