- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 418.0072 PHT
Nhan đề: Đặc điểm ngôn ngữ trong giao tiếp thương mại =
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30705 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 40928 |
---|
005 | 201804091416 |
---|
008 | 140306s2013 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456402976 |
---|
035 | ##|a1083197993 |
---|
039 | |a20241129161643|bidtocn|c20180409141646|dsinhvien|y20140306140243|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0072|bPHT |
---|
100 | 0 |aPhạm, Phương Thảo. |
---|
245 | 10|aĐặc điểm ngôn ngữ trong giao tiếp thương mại =|b商务交际语言特征/|cPhạm Phương Thảo ; TS Nguyễn Ngọc Long hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ ứng dụng|xThương mại|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu ngôn ngữ |
---|
653 | 0 |aThương mại |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ ứng dụng |
---|
655 | |aKhóa luận tốt nghiệp|xKhoa tiếng Trung Quốc|y2T-09 |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303013|j(2): 000074324, 000102997 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000074326 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000074326
|
TK_Kho lưu tổng
|
418.0072 PHT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000074324
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
418.0072 PHT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000102997
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
418.0072 PHT
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|