Ký hiệu xếp giá
| 418.0072 TRH |
Tác giả CN
| Trịnh, Thị Vĩnh Hạnh. |
Nhan đề
| 汉语、越南语量词对比研究 =Reseach on Chinese and Vietnamese measure words /Trịnh Thị Vĩnh Hạnh; GS Ngô Trường An hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| 吉林: : 东北师范大学, 2013. |
Mô tả vật lý
| 180 tr.; 30 cm. |
Đề mục chủ đề
| Ngôn ngữ đối chiếu-Lượng từ-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Lượng từ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Ngôn ngữ đối chiếu |
Địa chỉ
| 300NCKH_Luận văn302006(1): 000080216 |
Địa chỉ
| 300NCKH_Nội sinh30702(1): 000080214 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30706 |
---|
002 | 7 |
---|
004 | 40929 |
---|
005 | 201807190833 |
---|
008 | 140306s2013 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083197308 |
---|
039 | |a20180719083348|bhuongnt|y20140306141904|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a418.0072|bTRH |
---|
090 | |a418.0072|bTRH |
---|
100 | 0 |aTrịnh, Thị Vĩnh Hạnh. |
---|
245 | 10|a汉语、越南语量词对比研究 =|bReseach on Chinese and Vietnamese measure words /|cTrịnh Thị Vĩnh Hạnh; GS Ngô Trường An hướng dẫn. |
---|
260 | |a吉林: : |b东北师范大学,|c2013. |
---|
300 | |a180 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ đối chiếu|xLượng từ|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aLượng từ |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
655 | 0 |aLuận văn tốt nghiệp|xNgôn ngữ Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
852 | |a300|bNCKH_Luận văn|c302006|j(1): 000080216 |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30702|j(1): 000080214 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080214
|
NCKH_Nội sinh
|
Luận văn
|
418.0072 TRH
|
Luận văn
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
2
|
000080216
|
NCKH_Luận văn
|
LV-TQ
|
418.0072 TRH
|
Luận văn
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|