• Khoá luận
  • 495.150072 HAT
    So sánh cách biểu đạt lượng thời gian mơ hồ trong tiếng Trung và tiếng Việt =

Ký hiệu xếp giá 495.150072 HAT
Tác giả CN Hà, Ngọc Thanh.
Nhan đề So sánh cách biểu đạt lượng thời gian mơ hồ trong tiếng Trung và tiếng Việt =汉越时间模糊量表达对比 /Hà Ngọc Thanh ; ThS. Đoàn Minh Hải hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013.
Mô tả vật lý 258 页、; 30 cm.
Đề mục chủ đề Ngôn ngữ đối chiếu-Thời gian mơ hồ-Tiếng Trung Quốc-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Trung Quốc
Thuật ngữ không kiểm soát Ngữ pháp
Thuật ngữ không kiểm soát Thời gian mơ hồ
Thuật ngữ không kiểm soát Ngôn ngữ đối chiếu
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303013(2): 000074331, 000103634
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303013(1): 000074332
000 00000nam a2200000 a 4500
00130707
0026
00440930
005201804091412
008140306s2013 vm| chi
0091 0
035|a1456398033
035##|a1083167987
039|a20241130154550|bidtocn|c20180409141240|dsinhvien|y20140306142900|ztult
0410 |achi
044|avm
08204|a495.150072|bHAT
1000 |aHà, Ngọc Thanh.
24510|aSo sánh cách biểu đạt lượng thời gian mơ hồ trong tiếng Trung và tiếng Việt =|b汉越时间模糊量表达对比 /|cHà Ngọc Thanh ; ThS. Đoàn Minh Hải hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013.
300|a258 页、;|c30 cm.
65017|aNgôn ngữ đối chiếu|xThời gian mơ hồ|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aNgữ pháp
6530 |aThời gian mơ hồ
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu
655|aKhóa luận tốt nghiệp|xKhoa tiếng Trung Quốc|y6T-09
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303013|j(2): 000074331, 000103634
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000074332
890|a3|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000074332 TK_Kho lưu tổng KL-TQ 495.150072 HAT Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000074331 Chờ thanh lý (Không phục vụ) KL-TQ 495.150072 HAT Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000103634 Chờ thanh lý (Không phục vụ) KL-TQ 495.150072 HAT Khoá luận 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện