|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30707 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 40930 |
---|
005 | 201804091412 |
---|
008 | 140306s2013 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398033 |
---|
035 | ##|a1083167987 |
---|
039 | |a20241130154550|bidtocn|c20180409141240|dsinhvien|y20140306142900|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.150072|bHAT |
---|
100 | 0 |aHà, Ngọc Thanh. |
---|
245 | 10|aSo sánh cách biểu đạt lượng thời gian mơ hồ trong tiếng Trung và tiếng Việt =|b汉越时间模糊量表达对比 /|cHà Ngọc Thanh ; ThS. Đoàn Minh Hải hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
300 | |a258 页、;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ đối chiếu|xThời gian mơ hồ|xTiếng Trung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aThời gian mơ hồ |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ đối chiếu |
---|
655 | |aKhóa luận tốt nghiệp|xKhoa tiếng Trung Quốc|y6T-09 |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303013|j(2): 000074331, 000103634 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000074332 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000074332
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.150072 HAT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000074331
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-TQ
|
495.150072 HAT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000103634
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-TQ
|
495.150072 HAT
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|