|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30710 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 40933 |
---|
005 | 202204291356 |
---|
008 | 140306s2013 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400034 |
---|
035 | |a1456400034 |
---|
035 | |a1456400034 |
---|
039 | |a20241129102140|bidtocn|c20241129101719|didtocn|y20140306145610|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.182|bDIN |
---|
090 | |a495.182|bDIN |
---|
100 | 0 |aĐinh, Thị Thanh Nga. |
---|
245 | 10|aGiáo trình từ pháp tiếng Hán hiện đại =|b现代汉语词法教程(供河内大学中文系学生使用)/|cĐinh Thị Thanh Nga, Nguyễn Thúy Ngà, Vũ Thị Xuân Dung. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
520 | |aGiáo trình dành cho sinh viên khoa tiếng Trung Quốc, trang bị kiến thức về từ pháp (cấu tạo vào cách kết hợp các từ) của tiếng Hán hiện đại. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTừ pháp|xGiảng dạy|vGiáo trình|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTừ pháp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
690 | |aTiếng Trung |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
692 | |aHọc phần 7 |
---|
692 | |aNgữ pháp tiếng Trung Quốc |
---|
692 | |aCHI5202 |
---|
692 | |aCH I5107 |
---|
692 | |aKỹ năng tiếng 2B (B2.2) |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000080218 |
---|
890 | |a1|c1|b1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000080218
|
NCKH_Nội sinh
|
Giáo trình
|
495.182 DIN
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|