Ký hiệu xếp giá 495.182 DIN
Tác giả CN Đinh, Thị Thanh Nga.
Nhan đề Giáo trình từ pháp tiếng Hán hiện đại =现代汉语词法教程(供河内大学中文系学生使用)/Đinh Thị Thanh Nga, Nguyễn Thúy Ngà, Vũ Thị Xuân Dung.
Thông tin xuất bản Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013.
Tóm tắt Giáo trình dành cho sinh viên khoa tiếng Trung Quốc, trang bị kiến thức về từ pháp (cấu tạo vào cách kết hợp các từ) của tiếng Hán hiện đại.
Đề mục chủ đề Tiếng Trung Quốc-Từ pháp-Giảng dạy-Giáo trình-TVĐHHN
Thuật ngữ không kiểm soát Tiếng Trung Quốc
Thuật ngữ không kiểm soát Từ pháp
Thuật ngữ không kiểm soát Giáo trình
Thuật ngữ không kiểm soát Giảng dạy
Khoa Tiếng Trung
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Học phần 7
Môn học Ngữ pháp tiếng Trung Quốc
Môn học CHI5202
Môn học CH I5107
Môn học Kỹ năng tiếng 2B (B2.2)
Địa chỉ 300NCKH_Nội sinh30705(1): 000080218
000 00000nam a2200000 a 4500
00130710
0025
00440933
005202204291356
008140306s2013 vm| chi
0091 0
035|a1456400034
035|a1456400034
035|a1456400034
039|a20241129102140|bidtocn|c20241129101719|didtocn|y20140306145610|ztult
0410 |achi
044|avm
08204|a495.182|bDIN
090|a495.182|bDIN
1000 |aĐinh, Thị Thanh Nga.
24510|aGiáo trình từ pháp tiếng Hán hiện đại =|b现代汉语词法教程(供河内大学中文系学生使用)/|cĐinh Thị Thanh Nga, Nguyễn Thúy Ngà, Vũ Thị Xuân Dung.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013.
520|aGiáo trình dành cho sinh viên khoa tiếng Trung Quốc, trang bị kiến thức về từ pháp (cấu tạo vào cách kết hợp các từ) của tiếng Hán hiện đại.
65017|aTiếng Trung Quốc|xTừ pháp|xGiảng dạy|vGiáo trình|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aTừ pháp
6530 |aGiáo trình
6530 |aGiảng dạy
690|aTiếng Trung
691|aNgôn ngữ Trung Quốc - Chất lượng cao
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aHọc phần 7
692|aNgữ pháp tiếng Trung Quốc
692|aCHI5202
692|aCH I5107
692|aKỹ năng tiếng 2B (B2.2)
852|a300|bNCKH_Nội sinh|c30705|j(1): 000080218
890|a1|c1|b1|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000080218 NCKH_Nội sinh Giáo trình 495.182 DIN Đề tài nghiên cứu 1 Tài liệu không phục vụ