|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30711 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40934 |
---|
005 | 202310121033 |
---|
008 | 140306s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456386776 |
---|
035 | ##|a895687416 |
---|
039 | |a20241202131039|bidtocn|c20231012103346|dmaipt|y20140306150202|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGB |
---|
100 | 0 |aNgô, Văn Ban. |
---|
245 | 10|aHái lượm và săn bắt của người dân Khánh Hoà xưa /|cNgô Văn Ban, Võ Triều Dương biên khảo. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a415tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xPhong tục|xTập quán|xHái lượm|xSăn bắt|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aTập quán. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
700 | 0 |aVõ, Triều Dương|ebiên khảo. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077850 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077850
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 NGB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào