|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30712 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 40935 |
---|
005 | 201807261347 |
---|
008 | 140306s2012 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456390993 |
---|
039 | |a20241130101824|bidtocn|c20180726134720|dtult|y20140306150607|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a379.1|bNGT |
---|
090 | |a379.1|bNGT |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Thanh Thúy. |
---|
245 | 10|a越南大学生助学贷款的制度评估 /|cNguyễn Thị Thanh Thúy. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2012. |
---|
300 | |a105 tr.;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aGiáo dục|xChính sách hỗ trợ|xVay vốn sinh viên|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aChính sách hỗ trợ |
---|
653 | 0 |aVay vốn sinh viên |
---|
653 | 0 |aGiáo dục |
---|
655 | |aNghiên cứu khoa học giáo viên|xĐề tài |
---|
852 | |a300|bNCKH_Nội sinh|c30703|j(1): 000069403 |
---|
890 | |a1|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000069403
|
NCKH_Nội sinh
|
Đề tài nghiên cứu
|
379.1 NGT
|
Đề tài nghiên cứu
|
1
|
Tài liệu không phục vụ
|
|
|
|
|
|