DDC
| 398.209597 |
Tác giả CN
| Trương Bi. |
Nhan đề
| Sự tích con voi trắng / Điểu K Lung người kể; Điểu Kâu dịch; Trương Bi sưu tầm và biên soạn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Thời đại, 2013. |
Mô tả vật lý
| 213tr. ; 21cm. |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học dân gian-Sự tích-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Sự tích. |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian. |
Tác giả(bs) CN
| Điểu Kâu dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Điểu K Lung kể. |
Địa chỉ
| 100TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2(1): 000077866 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30713 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40936 |
---|
008 | 140306s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456397494 |
---|
035 | ##|a1083172588 |
---|
039 | |a20241129092756|bidtocn|c|d|y20140306150859|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTRB |
---|
090 | |a398.209597|bTRB |
---|
100 | 0 |aTrương Bi. |
---|
245 | 10|aSự tích con voi trắng /|cĐiểu K Lung người kể; Điểu Kâu dịch; Trương Bi sưu tầm và biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thời đại,|c2013. |
---|
300 | |a213tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xSự tích|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aSự tích. |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian. |
---|
700 | 0 |aĐiểu Kâu|edịch. |
---|
700 | 0 |aĐiểu K Lung|ekể. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 2-CFS 2|j(1): 000077866 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077866
|
TK_Cafe sách tầng 2-CFS 2
|
|
398.209597 TRB
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào