|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30714 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40937 |
---|
008 | 140306s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456398747 |
---|
035 | ##|a883430167 |
---|
039 | |a20241129095059|bidtocn|c|d|y20140306152841|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.89591|bNGM |
---|
090 | |a305.89591|bNGM |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thu Minh. |
---|
245 | 10|aNgười Nùng và dân ca Nùng ở Bắc Giang /|cNguyễn Thu Minh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a670tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xDân ca|xVăn hoá|xTập quán|xTín ngưỡng|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aTập quán. |
---|
653 | 0 |aTín ngưỡng. |
---|
653 | 0 |aDân ca. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077825 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077825
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.89591 NGM
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào