|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30717 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40940 |
---|
005 | 202003060839 |
---|
008 | 140306s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456399630 |
---|
035 | ##|a893632738 |
---|
039 | |a20241201153950|bidtocn|c20200306083856|dhuongnt|y20140306161826|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.2597|bNGH |
---|
090 | |a398.2597|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Bích Hà. |
---|
245 | 10|aNghiên cứu văn học dân gian từ mã văn hóa dân gian /|cNguyễn Thị Bích Hà. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a403 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn học dân gian|xVăn hoá dân gian|xNghiên cứu|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | 0 |aVăn học dân gian |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077865 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077865
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.2597 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào