|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30718 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40941 |
---|
008 | 140307s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456396192 |
---|
035 | ##|a912874264 |
---|
039 | |a20241201150628|bidtocn|c|d|y20140307092318|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.9597|bNGC |
---|
090 | |a398.9597|bNGC |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Phương Châm. |
---|
245 | 10|aNgôn ngữ và thể thơ trong ca dao người Việt ở Nam Bộ /|cNguyễn Thị Phương Châm. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thời đại,|c2013. |
---|
300 | |a335tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xNgôn ngữ|xThể thơ|xCa dao|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aThể thơ. |
---|
653 | 0 |aCa dao. |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077838 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077838
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.9597 NGC
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào