DDC
| 919.597 |
Tác giả CN
| Vũ, Quang Dũng. |
Nhan đề
| Truyện kể địa danh Việt Nam . Tập 2 : Địa danh sông, suối, ao hồ, đầm, ngòi, vàm, thác, cồn bãi / Vũ Quang Dũng. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hoá thông tin, 2013. |
Mô tả vật lý
| 837tr. ; 21cm |
Tùng thư
| Hội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hoá dân gian-Địa danh-Việt Nam-TVĐHHN. |
Từ khóa tự do
| Văn hoá dân gian. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Địa danh. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000077831 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30721 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40944 |
---|
008 | 140307s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083172807 |
---|
039 | |y20140307095344|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a919.597|bVUD |
---|
090 | |a919.597|bVUD |
---|
100 | 0 |aVũ, Quang Dũng. |
---|
245 | 10|aTruyện kể địa danh Việt Nam .|nTập 2 : Địa danh sông, suối, ao hồ, đầm, ngòi, vàm, thác, cồn bãi /|cVũ Quang Dũng. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a837tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xĐịa danh|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aĐịa danh. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077831 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077831
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
919.597 VUD
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|