|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30726 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40949 |
---|
008 | 140307s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385520 |
---|
035 | ##|a900476145 |
---|
039 | |a20241201181023|bidtocn|c|d|y20140307104524|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a390.09597|bNGB |
---|
090 | |a390.09597|bNGB |
---|
100 | 0 |aNgô, Văn Ban. |
---|
245 | 10|aSổ tay từ ngữ phong tục tập quán về việc sinh, việc cưới, việc tang, việc giỗ người kinh Việt Nam /|cNgô Văn Ban. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hoá thông tin,|c2013. |
---|
300 | |a517 tr. ;|c21cm |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xPhong tục|xTập quán|vSổ tay|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aTập quán. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077840 |
---|
890 | |a1|b4|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077840
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
390.09597 NGB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|