|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30727 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40950 |
---|
005 | 202003060818 |
---|
008 | 140307s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400186 |
---|
035 | ##|a870335178 |
---|
039 | |a20241202104428|bidtocn|c20200306081800|dhuongnt|y20140307105038|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bTOT |
---|
090 | |a398.209597|bTOT |
---|
100 | 0 |aTô, Ngọc Thanh. |
---|
245 | 10|aGhi chép về văn hóa và âm nhạc /|cTô Ngọc Thanh. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa thông tin,|c2012. |
---|
300 | |a929 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hóa dân gian|xÂm nhạc|zViệt Nam|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aÂm nhạc. |
---|
653 | 0 |aViệt Nam. |
---|
653 | 0 |aVăn hóa dân gian. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077897 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000077897
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
398.209597 TOT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào