Ký hiệu xếp giá
| 495.1802 MAN |
Tác giả CN
| Mai, Thảo Nguyên. |
Nhan đề
| Phân tích các lỗi sai trong dịch viết của sinh viên Việt Nam =越难学生笔译偏误分析 /Mai Thảo Nguyên ; ThS. Nguyễn Thị Thanh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013. |
Đề mục chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Dịch viết-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Kĩ năng dịch |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Tiếng Trung Quốc |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 汉语 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 翻译技能 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Dịch viết |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Sửa lỗi |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 改错 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 笔译 |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303013(2): 000074321-2 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(1): 000102992 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30728 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 40951 |
---|
005 | 201805111625 |
---|
008 | 140307s2013 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378765 |
---|
035 | ##|a1083170690 |
---|
039 | |a20241130154722|bidtocn|c20180511162501|dtult|y20140307105531|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.1802|bMAN |
---|
100 | 0 |aMai, Thảo Nguyên. |
---|
245 | 10|aPhân tích các lỗi sai trong dịch viết của sinh viên Việt Nam =|b越难学生笔译偏误分析 /|cMai Thảo Nguyên ; ThS. Nguyễn Thị Thanh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xDịch viết|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |a汉语 |
---|
653 | 0 |a翻译技能 |
---|
653 | 0 |aDịch viết |
---|
653 | 0 |aSửa lỗi |
---|
653 | 0 |a改错 |
---|
653 | 0 |a笔译 |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303013|j(2): 000074321-2 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000102992 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000074321
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-TQ
|
495.1802 MAN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000074322
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-TQ
|
495.1802 MAN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000102992
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
495.1802 MAN
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|