|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30730 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40953 |
---|
005 | 202310180929 |
---|
008 | 140307s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456400187 |
---|
035 | ##|a890751756 |
---|
039 | |a20241202133752|bidtocn|c20231018092919|dmaipt|y20140307111305|zanhpt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a398.209597|bMAH |
---|
100 | 0 |aMa, Ngọc Hướng. |
---|
245 | 10|aVăn hóa cổ truyền của người Pu Y ở Hà Giang /|cMa Ngọc Hướng chủ biên, Âu Văn Hợp, Hoàng Thị Cáp. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thời đại,|c2013. |
---|
300 | |a247tr. ;|c21cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xPhong tục|xTập quán|xNghi lễ|zHà Giang|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian. |
---|
653 | 0 |aTập quán. |
---|
653 | 0 |aPhong tục. |
---|
653 | 0 |aNghi lễ. |
---|
700 | 0 |aÂu, Văn Hợp. |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thị Cáp. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077858 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077858
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
398.209597 MAH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|