|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30731 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 40954 |
---|
005 | 202004080922 |
---|
008 | 140307s2013 | |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456391512 |
---|
035 | ##|a1083192387 |
---|
039 | |a20241130111940|bidtocn|c20200408092210|dhuongnt|y20140307112019|zanhpt |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a392.509597|bQUM |
---|
100 | 0 |aQuán, Vi Miên. |
---|
245 | 10|aĐám cưới truyền thống của người Thái - Nghệ An /|cQuán Vi Miên. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Thời đai,|c2013. |
---|
300 | |a247 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam. |
---|
650 | 17|aVăn hoá dân gian|xNghi lễ|xĐám cưới|xNgười Thái|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aVăn hoá dân gian |
---|
653 | 0 |aĐám cưới |
---|
653 | 0 |aNghi lễ |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000077868 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000077868
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
392.509597 QUM
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào