- Khoá luận
- Ký hiệu PL/XG: 495.102 KIN
Nhan đề: Bước đầu nghiên cứu về dịch tiếng lóng trong văn học Trung Quốc =
DDC
| 495.102 |
Tác giả CN
| Kim, Thị Ngọc. |
Nhan đề
| Bước đầu nghiên cứu về dịch tiếng lóng trong văn học Trung Quốc =中国文学中俚语翻译初步研究 /Kim Thị Ngọc ; ThS. Nguyễn Thị Minh Phượng hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Đại học Hà Nội,2013. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Kĩ năng dịch-Tiếng lóng-TVĐHHN |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng dịch |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Tiếng lóng |
Từ khóa tự do
| 翻译 |
Từ khóa tự do
| 俚语 |
Từ khóa tự do
| 文学 |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303013(2): 000074345, 000103001 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(1): 000074350 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30732 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 40955 |
---|
005 | 201804091413 |
---|
008 | 140307s2013 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456379659 |
---|
035 | ##|a1083185178 |
---|
039 | |a20241130102725|bidtocn|c20180409141350|dsinhvien|y20140307112242|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.102|bKIN |
---|
100 | 0 |aKim, Thị Ngọc. |
---|
245 | 10|aBước đầu nghiên cứu về dịch tiếng lóng trong văn học Trung Quốc =|b中国文学中俚语翻译初步研究 /|cKim Thị Ngọc ; ThS. Nguyễn Thị Minh Phượng hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xKĩ năng dịch|xTiếng lóng|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aKĩ năng dịch |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aTiếng lóng |
---|
653 | 0 |a翻译 |
---|
653 | 0 |a俚语 |
---|
653 | 0 |a文学 |
---|
653 | 0 |aVăn học |
---|
655 | 7|aKhóa luận tốt nghiệp|xKhoa tiếng Trung Quốc|y6T-09|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303013|j(2): 000074345, 000103001 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000074350 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000074350
|
TK_Kho lưu tổng
|
495.102 KIN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
2
|
000074345
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
495.102 KIN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
3
|
000103001
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
495.102 KIN
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|
|