• Khoá luận
  • Ký hiệu PL/XG: 306.44 CHD
    Nhan đề: Lược bàn về từ ngữ kiêng kị trong tiếng Hán và bước đầu so sánh về từ ngữ kiêng kị trong văn hóa Trung - Việt =

DDC 306.44
Tác giả CN Chu, Thị Bích Dung.
Nhan đề Lược bàn về từ ngữ kiêng kị trong tiếng Hán và bước đầu so sánh về từ ngữ kiêng kị trong văn hóa Trung - Việt =略谈汉语禁忌语以及禁忌语在中越文化中的初步比较 /Chu Thị Bích Dung ; ThS. Ngô Thị Phương Thảo hướng dẫn.
Thông tin xuất bản Hà Nội :Đại học Hà Nội,2013.
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ đối chiếu-Từ kiêng kị-TVĐHHN
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Văn hóa
Từ khóa tự do Từ kiêng kị
Từ khóa tự do Ngôn ngữ đối chiếu
Từ khóa tự do Ngôn ngữ
Địa chỉ 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303013(2): 000074343-4
Địa chỉ 100TK_Kho lưu tổng303013(1): 000102999
000 00000nam a2200000 a 4500
00130733
0026
00440956
005201804091415
008140307s2013 vm| chi
0091 0
035|a1456382407
035##|a1083194850
039|a20241201164453|bidtocn|c20180409141506|dsinhvien|y20140307113437|ztult
0410 |achi
044|avm
08204|a306.44|bCHD
1000 |aChu, Thị Bích Dung.
24510|aLược bàn về từ ngữ kiêng kị trong tiếng Hán và bước đầu so sánh về từ ngữ kiêng kị trong văn hóa Trung - Việt =|b略谈汉语禁忌语以及禁忌语在中越文化中的初步比较 /|cChu Thị Bích Dung ; ThS. Ngô Thị Phương Thảo hướng dẫn.
260|aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013.
65017|aNgôn ngữ đối chiếu|xTừ kiêng kị|2TVĐHHN
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aVăn hóa
6530 |aTừ kiêng kị
6530 |aNgôn ngữ đối chiếu
6530 |aNgôn ngữ
6557|aKhóa luận tốt nghiệp|xKhoa tiếng Trung Quốc|y4T-09|2TVĐHHN
852|a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303013|j(2): 000074343-4
852|a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(1): 000102999
890|a3|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000102999 TK_Kho lưu tổng 306.44 CHD Khoá luận 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000074343 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 306.44 CHD Khoá luận 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000074344 Chờ thanh lý (Không phục vụ) 306.44 CHD Khoá luận 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện