Ký hiệu xếp giá
| 395.0951 TRT |
Tác giả CN
| Trần, Sơn Tùng. |
Nhan đề
| Bốn nghi lễ lớn của người Trung Quốc =中国人的四大礼仪 /Trần Sơn Tùng ; ThS. Đỗ Hồng Thanh hướng dẫn. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2013. |
Đề mục chủ đề
| Phong tục-Trung Quốc-TVĐHHN |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Phong tục |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 中国人 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| 礼仪 |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Nghi lễ |
Thuật ngữ không kiểm soát
| Trung Quốc |
Địa chỉ
| 100Chờ thanh lý (Không phục vụ)303013(1): 000074341 |
Địa chỉ
| 100TK_Kho lưu tổng303013(2): 000074342, 000102993 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30736 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 40959 |
---|
005 | 201809180852 |
---|
008 | 140307s2013 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456385455 |
---|
035 | ##|a1083169950 |
---|
039 | |a20241129095257|bidtocn|c20180918085202|danhpt|y20140307141028|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a395.0951|bTRT |
---|
100 | 0 |aTrần, Sơn Tùng. |
---|
245 | 10|aBốn nghi lễ lớn của người Trung Quốc =|b中国人的四大礼仪 /|cTrần Sơn Tùng ; ThS. Đỗ Hồng Thanh hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
650 | 17|aPhong tục|zTrung Quốc|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aPhong tục |
---|
653 | 0 |a中国人 |
---|
653 | 0 |a礼仪 |
---|
653 | 0 |aNghi lễ |
---|
653 | 0 |aTrung Quốc |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303013|j(1): 000074341 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000074342, 000102993 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000074341
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-TQ
|
395.0951 TRT
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000074342
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
395.0951 TRT
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000102993
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
395.0951 TRT
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|