|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 30737 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 40960 |
---|
005 | 201804091411 |
---|
008 | 140307s2013 vm| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | |a1456378766 |
---|
035 | ##|a1083169467 |
---|
039 | |a20241201164210|bidtocn|c20180409141138|dsinhvien|y20140307142023|ztult |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.11|bNGN |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Thị Nam. |
---|
245 | 10|aHình tượng mặt trăng trong thơ Đường =|b唐诗中的月亮意象 /|cNguyễn Thị Nam; ThS. Trần Hoài Tâm hướng dẫn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bĐại học Hà Nội,|c2013. |
---|
650 | 17|aVăn học Trung Quốc|xThơ|xPhê bình văn học|2TVĐHHN |
---|
653 | 0 |aThơ Đường |
---|
653 | 0 |aThơ |
---|
653 | 0 |aVăn học Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aPhê bình văn học |
---|
655 | 7|aKhóa luận tốt nghiệp|xKhoa tiếng Trung Quốc|y4T-09|2TVĐHHN |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|c303013|j(1): 000074339 |
---|
852 | |a100|bTK_Kho lưu tổng|c303013|j(2): 000074337, 000102995 |
---|
890 | |a3|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000074337
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
895.11 NGN
|
Khoá luận
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000074339
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
KL-TQ
|
895.11 NGN
|
Khoá luận
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000102995
|
TK_Kho lưu tổng
|
KL-TQ
|
895.11 NGN
|
Khoá luận
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|